Đẩy mạnh chiến lược đưa hàng Việt vươn ra các thị trường quốc tế mới tiềm năng

08:10 | 30/04/2025

|
Đây là cơ hội vàng để hàng Việt tăng tốc xuất khẩu vào các thị trường mới tiềm năng, trong khi thị trường truyền thống như Mỹ đang có dấu hiệu giảm. Doanh nghiệp cần tối ưu hóa cơ hội, điều chỉnh chiến lược và mô hình phù hợp với từng thị trường.

Từ chuyển hướng xuất khẩu tôm

Thị trường Mỹ hiện đóng góp 33% tổng doanh thu xuất khẩu (XK) tôm của CTCP thực phẩm Sao Ta (FMC). Tuy nhiên, trong thời gian tới, khả năng doanh thu và lợi nhuận của FMC tại thị trường chủ lực này sẽ giảm mạnh do ảnh hưởng của việc Mỹ áp thuế cao lên hàng thủy sản Việt Nam.

Trong bối cảnh đó, theo báo cáo mới nhất từ Bộ phận phân tích Công ty chứng khoán ABS, FMC đang triển khai chiến lược mở rộng sang các thị trường mới như Canada và Úc, những nơi có tiêu chuẩn nhập khẩu nghiêm ngặt. Với lợi thế về việc tự chủ vùng nuôi tôm, FMC sẽ dễ dàng thâm nhập vào các thị trường này.

Đối với thị trường Nhật Bản (hiện chiếm 28% doanh thu), FMC sẽ tăng cường sự hiện diện, tận dụng các thế mạnh mà doanh nghiệp đã xây dựng. Nhật Bản ưa chuộng các sản phẩm chế biến sâu, một trong những sản phẩm mà FMC đang sản xuất và phát triển. Bên cạnh đó, thị trường Hàn Quốc cũng được FMC đánh giá là có tiềm năng tăng trưởng sản lượng.

Về thị trường Trung Quốc, ông Hồ Quốc Lực, Chủ tịch HĐQT của FMC, cho biết đây là thị trường tiềm năng hàng đầu, nhưng để thâm nhập, FMC cần đáp ứng đủ các điều kiện hiện chưa đạt. Khi các điều kiện thuận lợi, FMC sẽ sẵn sàng gia nhập.

Ông Lực cũng cho rằng không quá lo ngại nếu phải rút khỏi thị trường Mỹ, vì FMC đã chuẩn bị sẵn các phương án thay thế. Quá trình tiếp cận thị trường mới không mất quá nhiều thời gian, thậm chí có thể triển khai ngay trong năm nay. Dù có chi phí liên quan đến việc mở rộng sang thị trường mới, nhưng con số này không quá lớn và có thể kiểm soát được.

Hơn nữa, FMC có thể hỗ trợ giá trong giai đoạn đầu và sau đó phát triển lâu dài cùng các đối tác cũ, những người đã tin tưởng và sẵn sàng mở rộng nhập khẩu nếu FMC chủ động cung cấp.

Cùng lúc, CTCP Camimex Group (CMX), một doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực XK tôm, đã chuyển trọng tâm từ Mỹ sang các thị trường tiềm năng như EU, Hàn Quốc, Nhật Bản và Canada. Hiện nay, 95% doanh thu XK của Camimex đến từ các thị trường này, trong khi Mỹ chỉ còn đóng góp một tỷ lệ rất nhỏ. Nhờ đó, doanh thu XK của Camimex trong tháng 4/2025 dự kiến sẽ cao gấp 2,5 lần so với cùng kỳ năm 2024. Riêng trong quý 1/2025, doanh thu XK của họ đạt 19,66 triệu USD, tăng gấp 2,15 lần so với cùng kỳ năm trước.

Việc các doanh nghiệp chuyển hướng sang thị trường mới hiện nay là rất cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc Mỹ áp thuế cao lên hàng thủy sản Việt Nam. Mục tiêu đạt 4 tỷ USD xuất khẩu tôm trong năm 2025 sẽ gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng từ thuế đối ứng của Mỹ và cạnh tranh toàn cầu. Đây chính là thời điểm "vàng" để các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược và bắt đầu mở rộng sang các thị trường mới tiềm năng.

Các chuyên gia khuyến nghị, các doanh nghiệp xuất khẩu tôm nên tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP, RCEP để mở rộng thị trường. Đồng thời, họ cần nhắm đến các thị trường tiêu thụ tôm lớn như Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada và các nước châu Âu. Đặc biệt, thị trường Halal (dành cho người Hồi giáo) cũng được đánh giá là có tiềm năng lớn, giúp các doanh nghiệp bù đắp cho đơn hàng từ Mỹ nếu thuế đối ứng không được thay đổi theo hướng kỳ vọng sau khi hết thời gian 90 ngày hoãn thuế.

Đẩy mạnh chiến lược đưa hàng Việt vươn ra các thị trường quốc tế mới tiềm năng
Thị trường Halal được đánh giá là đầy tiềm năng cho hàng Việt chuyển hướng XK, điều quan trọng là các DN Việt phải đạt tiêu chuẩn chứng nhận Hala

Đến khám phá tối ưu hoá cơ hội

Về thị trường Halal, trong một hội thảo diễn ra tại TP.HCM vào ngày 28/4, nhằm thảo luận về việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp Halal giữa Việt Nam và Indonesia, ông Trần Phú Lữ, Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP.HCM (ITPC), đã khuyến nghị các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam cần thay đổi mô hình kinh doanh, tập trung vào các thị trường tiềm năng như Halal để mở rộng xuất khẩu, đồng thời chuẩn bị đối phó với nguy cơ suy giảm từ các thị trường truyền thống.

Theo ông Lữ, ngành công nghiệp Halal và thị trường sản phẩm Halal vẫn còn rất nhiều tiềm năng. Dự báo đến năm 2033, thị trường Halal toàn cầu có thể đạt 5.912 nghìn tỷ USD trong ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) và sẽ đạt 10 nghìn tỷ USD vào năm 2030, bao gồm cả F&B và các ngành hàng khác.

Cụ thể, đối với thị trường Indonesia, ông Lữ nhận định đây là thị trường Halal lớn nhất thế giới, với hơn 280 triệu dân, phần lớn trong số đó theo đạo Hồi. Đây là cơ hội lớn để các doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm đạt tiêu chuẩn Halal vào thị trường này. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng các quy chuẩn Halal nghiêm ngặt và hệ thống chứng nhận phức tạp sẽ là thách thức lớn đối với doanh nghiệp.

Theo ông Agustaviano Sofjan, Tổng Lãnh sự Indonesia tại TP.HCM, ngành công nghiệp Halal là lĩnh vực hợp tác trọng điểm giữa Việt Nam và Indonesia, không chỉ đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Hồi giáo mà còn thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng toàn cầu nhờ cam kết về chất lượng và an toàn.

Ngoài thị trường Halal, thị trường Nam Mỹ cũng được nhận định là rất tiềm năng, đòi hỏi các nhà xuất khẩu Việt Nam cần đẩy nhanh tốc độ thâm nhập. Cụ thể, Chile đang khẳng định vị thế là điểm đến chiến lược cho xuất khẩu, không chỉ là cửa ngõ thương mại mà còn là đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường tại Nam Mỹ, một khu vực có tổng GDP lên đến 4.000 tỷ USD và dân số 431 triệu người.

Với thị trường mới như Chile, Việt Nam có cơ hội tăng cường sự hiện diện, đặc biệt trong ngành chế biến và xuất khẩu nông sản, nhờ các hiệp định thương mại tự do và ưu đãi thuế. Các chuyên gia cho rằng FTA là yếu tố thúc đẩy tăng trưởng thương mại, với kim ngạch xuất khẩu Việt Nam sang Chile tăng khoảng 500% trong 10 năm đầu của việc thực thi VCFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Chile).

Ông Pablo Arancibia Salazar, Đại diện thương mại, Cục Xúc tiến Xuất khẩu Chile (ProChile), cho rằng để tối ưu hóa cơ hội, các doanh nghiệp Việt Nam cần đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu vào thị trường Chile và đảm bảo ổn định nguồn cung nguyên liệu.

Bà Bùi Hoàng Yến, Phụ trách Văn phòng Cục Xúc tiến Thương mại phía Nam (Bộ Công Thương), cũng cảnh báo rằng doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức khi thâm nhập vào thị trường Chile, chẳng hạn như chi phí logistics cao hơn từ 25-30% so với các nước châu Á, thời gian vận chuyển lâu, áp lực cạnh tranh do Chile đã ký nhiều FTA khác và các rào cản kỹ thuật. Điều này yêu cầu doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ, nâng cao hệ thống quản trị, và nhận sự hỗ trợ về chính sách cũng như thông tin thị trường.

Nguồn:Đẩy mạnh chiến lược đưa hàng Việt vươn ra các thị trường quốc tế mới tiềm năng

Thanh Cao

thuongtruong.com.vn